Có 2 kết quả:

貪賄無藝 tān huì wú yì ㄊㄢ ㄏㄨㄟˋ ㄨˊ ㄧˋ贪贿无艺 tān huì wú yì ㄊㄢ ㄏㄨㄟˋ ㄨˊ ㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

greed for bribes knows no bounds (idiom); unbridled corruption

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

greed for bribes knows no bounds (idiom); unbridled corruption

Bình luận 0