Có 2 kết quả:
貪賄無藝 tān huì wú yì ㄊㄢ ㄏㄨㄟˋ ㄨˊ ㄧˋ • 贪贿无艺 tān huì wú yì ㄊㄢ ㄏㄨㄟˋ ㄨˊ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
greed for bribes knows no bounds (idiom); unbridled corruption
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
greed for bribes knows no bounds (idiom); unbridled corruption
Bình luận 0